Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cuộc sống" 1 hit

Vietnamese cuộc sống
button1
English Nounsliving
Example
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam

Search Results for Synonyms "cuộc sống" 0hit

Search Results for Phrases "cuộc sống" 5hit

cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
essential for life
Họ sống cuộc sống cần kiệm.
They live a frugal life.
Tôi sống một cuộc sống thong thả.
I live a leisurely life.
Cần giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
It's necessary to maintain work-life balance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z